Ý nghĩa của từ bis là gì:
bis nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ bis. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bis mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bis


(Từ cũ) thứ hai, lặp lại lần thứ hai (thường dùng trong các số nhà) nhà số 32 bis (số 32B)
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bis


Lát nữa, lần thứ hai. | Xám nâu. | : ''Toile '''bise''''' — vải xám nâu | : ''changer son pain blanc en pain '''bis''''' — đổi chác bất lợi | Bítx. | : ''Numéro 12 '''bis''''' — số 12 bítx | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bis


BIS là viết tắt của cụm từ tiếng anh BlackBerry Internet Service- là dịch vụ được hãng RIM (Research In Motion) cung cấp cho người dùng thiết bị đầu cuối của hãng.
gracehuong - Ngày 20 tháng 8 năm 2013

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bis


Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (tiếng Anh: Bank for International Settlements; viết tắt: BIS) là một tổ chức quốc tế của các ngân hàng trung ương, thậm chí có thể nói nó là ngân hàng trung ương của các [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bis


BlackBerry Internet Service, khi sử dụng BIS chúng ta được hỗ trợ mười tài khoản email trên một chiếc BlackBerry, truy cập vào internet, tin nhắn nhanh . BIS áp dụng cho người dùng cá nhân. [..]
Nguồn: blackberryvietnam.net

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bis


Bis(2-ethylhexyl) adipat hay DEHA là chất hóa dẻo. DEHA là ester của 2-ethylhexanol và acid adipic. Công thức hóa học là C22H42O4. DEHA đôi khi được gọi sai là "dioctyl adipat". Các tên gọi khác là d [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< remanet reluctivity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa