1 |
big To, lớn. | : ''a '''big''' tree'' — cây to | : '''''big''' repair'' — sửa chữa lớn | : '''''Big''' Three'' — ba nước lớn | : '''''Big''' Five'' — năm nước lớn | Bụng to, có mang, có chửa. | : '' [..]
|
2 |
big[big]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ to, lớna big tree cây tobig repair sửa chữa lớn, đại tuBig Three ba nước lớnBig Five năm nước lớn bụng to, có mang, có chửabig with news đầy tin, nhiều tin quan trọn [..]
|
3 |
bigto
|
4 |
bigBig (빅) là bộ phim truyền hình dài tập năm 2012 của Hàn Quốc phát sóng trên kênh KBS2. Bộ phim được chắp bút bởi chị em biên kịch họ Hong với sự tham gia của Gong Yoo, Lee Min-jung và miss A's Suzy. [..]
|
5 |
bigTO,LỚN
|
<< bib | bird >> |