1 |
biết ý Hiểu được ý định làm gì của ai. | : ''Tôi '''biết ý''' anh ấy muốn đến phỏng vấn ông.''
|
2 |
biết ýđgt. Hiểu được ý định làm gì của ai: Tôi biết ý anh ấy muốn đến phỏng vấn ông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết ý". Những từ có chứa "biết ý" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
3 |
biết ýđgt. Hiểu được ý định làm gì của ai: Tôi biết ý anh ấy muốn đến phỏng vấn ông.
|
<< biếng nhác | biết ơn >> |