Ý nghĩa của từ bet là gì:
bet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ bet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bet mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bet


Đặt cược. Người chơi chỉ có thể bet nếu như trước đó chưa có ai bet.
Nguồn: pokerembassy.net (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bet


Đặt cược. Người chơi chỉ có thể bet nếu như trước đó chưa có ai bet.
Nguồn: 12betwin.net

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bet


Sự đánh cuộc. | : ''to lay (make) a '''bet''''' — đánh cuộc | : ''to lose a '''bet''''' — thua cuộc | : ''to win a '''bet''''' — thắng cuộc | Tiền đánh cuộc. | Đánh cuộc, đánh cá. | : ''to '''be [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bet


| bet bet (bĕt) noun 1. An agreement usually between two parties that the one who has made an incorrect prediction about an uncertain outcome will forfeit something stipulated to the other; a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bet


Đặt cược. Người chơi chỉ có thể betnếu như trước đó chưa có ai bet.
Nguồn: thegioicobac.net (offline)

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bet


Đặt cược. Người chơi chỉ có thể bet
Nguồn: cado.tips

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

bet


[bet]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự cá độ; sự đánh cuộcto lay /make a bet đánh cuộc, cá độto have a bet on the Derby đánh cá con ngựa Derbyto lose a bet thua cuộcto win a bet thắng cuộc tiền đánh c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< bestrode unsolvability >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa