Ý nghĩa của từ beneath là gì:
beneath nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ beneath. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beneath mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beneath


[bi'ni:θ]|phó từ|giới từ|Tất cảphó từ ở dưới thấp, ở dướigiới từ ở dưới, thấp kémbelow the row of trees dưới hàng câybeneath our eyes dưới con mắt chúng taas a musician , he is far beneath his brother [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beneath


bên dưới,dưới chân
hopeforce - 00:00:00 UTC 7 tháng 4, 2015

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

beneath


Ở dưới thấp, ở dưới. | Ở dưới; kém, thấp kém. | : ''the tress'' — dưới hàng cây | : '''''beneath''' our eyes'' — dưới con mắt chúng ta | : ''as a musician, he is far '''beneath''' his brother'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< behind besides >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa