1 |
Bell[bel]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...) tiếng chuông (thực vật học) tràng hoa (địa lý,địa chất) thể vòmto bear the bell giữ vai trò phụ trách, giữ [..]
|
2 |
Bell Cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa... ). | Tiếng chuông. | Tràng hoa. | Thể vòm. | Buộc chuông vào, treo chuông vào. | Tiếng kêu động đực (hươu nai). | Kêu, rống (hươu nai động đực). [..]
|
3 |
BellChuông
|
4 |
Bell1. vòm ; bao thẻ dạng vòm (ở phần mái) 2. chuông diving ~ chuông lặn
|
<< Manual actuation | Loud-speaker >> |