Ý nghĩa của từ Bell là gì:
Bell nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Bell. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bell mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

Bell


[bel]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...) tiếng chuông (thực vật học) tràng hoa (địa lý,địa chất) thể vòmto bear the bell giữ vai trò phụ trách, giữ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

Bell


Cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa... ). | Tiếng chuông. | Tràng hoa. | Thể vòm. | Buộc chuông vào, treo chuông vào. | Tiếng kêu động đực (hươu nai). | Kêu, rống (hươu nai động đực). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

Bell


Chuông
Nguồn: sohoavn.com (offline)

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

Bell


1. vòm ; bao thẻ dạng vòm (ở phần mái) 2. chuông diving ~ chuông lặn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< Manual actuation Loud-speaker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa