1 |
bc Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ). | : ''in (the year) 2000 BC'' — vào năm 2000 trước Công nguyên | Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ [..]
|
2 |
bcB.C là viết tắt của từ Before Christ, có nghĩa là trước Công nguyên, được tính từ gốc 0 trở về trước. Còn hiện tại chúng ta đang sống trong thời sau Công Nguyên. (viết tắt là A.D)
|
3 |
bcCode of Safe Practice for Solid Bulk Cargoes
|
4 |
bcBefore Christ :Trước công nguyên .
|
<< wto | bd >> |