1 |
bat Gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ, nghĩa cổ) vợt (quần vợt). | Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman). | Cú đánh bất ngờ. | Bàn đập (của thợ giặt). | Đánh bằng gậy (b [..]
|
2 |
batmột từ tiếng Anh có nghĩa 1. con dơi. loài động vật nhỏ, có cánh, tuy nhiên không giống chim mà giống chuột nhiều hơn. thường sống trong các hang động, ưa bóng tối 2. cây gậy bóng chày. dụng cụ dùng để chơi môn thể thao bóng chày - một môn thể thao từ Mỹ, trong môn này người chơi dùng tay ném bóng, bắt bóng và dùng gậy để đánh bóng
|
3 |
batđá phiến cứng chứa bitum, sét phân phiến
|
4 |
batrơi
|
5 |
batbasic aviation trainer: máy bay huấn luyện cơ bản (không quân).
|
<< bash | battalion >> |