1 |
bas Thấp, hạ. | : ''Une maison basse'' — nhà thấp | : '''''Bas''' prix'' — giá hạ | : ''Marée basse'' — thủy triều xuống | Cúi xuống. | : ''La tête basse'' — đầu cúi xuống | Thấp hèn, hèn; tầm thườ [..]
|
<< lamineur | électrocoagulation >> |