Ý nghĩa của từ ban là gì:
ban nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ ban. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ban mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban


Cấm, cấm chỉ. | Nguyền rủa. | Khoảng thời gian ngắn. | : '''''Ban''' chiều.'' | Tổ chức gồm nhiều người cùng phụ trách một việc. | : '''''Ban''' nhạc.'' | : '''''Ban''' thư kí.'' | : '''''Ban''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban


1 dt. Khoảng thời gian ngắn: Ban chiều.2 dt. 1. Tổ chức gồm nhiều người cùng phụ trách một việc: Ban nhạc; Ban thư kí; Ban quản trị 2. Uỷ ban nói tắt: Ban chấp hành công đoàn.3 dt. (Pháp: balle) Quả b [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban


1 dt. Khoảng thời gian ngắn: Ban chiều. 2 dt. 1. Tổ chức gồm nhiều người cùng phụ trách một việc: Ban nhạc; Ban thư kí; Ban quản trị 2. Uỷ ban nói tắt: Ban chấp hành công đoàn. 3 dt. (Pháp: balle) Quả bóng bằng cao-su: Trẻ đá ban. 4 dt. Nốt đỏ nổi trên da khi mắc một số bệnh: Sốt phát ban. 5 dt. (thực) Loài cây thuộc họ đậu có hoa trắng, ở miền tây [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban


[bæn]|ngoại động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ chính thức cấm (cái gì)Crackers have been strictly banned in Vietnam Pháo đã bị cấm đoán triệt để ở Việt NamThe Government has banned the use of chemica [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban


|danh từ|động từ|tính từ|Tất cảdanh từcây nhỏ thuộc họ đậu, có hoa màu trắngnhững nốt đỏ nổi trên da khi bệnhsốt phát banbộ phận khác nhau của một tổ chứcban kinh doanh; ban nhân sựphiên làm việc liên [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban


Ban trong tiếng Việt có nhiều hơn một nghĩa, nó có thể là: Tên gọi của một họ thực vật là Họ Ban (Hypericaceae). Tên gọi chung của các loài trong các chi thực vật sau: Chi Bauhinia của họ Đậu (Fabacea [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ban


Board
Nguồn: tuvungtienganh.co (offline)





<< fabuliste banana >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa