1 |
balance Cái cân. | : ''precision '''balance''''' — cân chính xác, cân tiểu ly | : ''analytical '''balance''''' — cân phân tích | Sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân. | : '''''balance''' of forces'' — cán [..]
|
2 |
balance['bæləns]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cái cânprecision balance cân chính xác, cân tiểu lyanalytical balance cân phân tích sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cânbalance of forces ; bal [..]
|
3 |
balance| balance balance (bălʹəns) noun 1. A weighing device, especially one consisting of a rigid beam horizontally suspended by a low-friction support at its center, with identical weighi [..]
|
4 |
balancesự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
|
5 |
balancecân bằng, cán cân, cái cânaerodynamic ~ cân bằng khí động atmospheric heat ~ cân bằng nhiệt khí quyển biotic ~ cân bằng sinh học caloric ~ cân bằng calodynamic ~ cân bằng động lực equal ~ cân bằng đẳng trị heat ~ cân bằng nhiệt horizontal field ~ trđ máy đo từ trường ngoài thực địa, cân từ Smith thực địaisostatic ~ cân [..]
|
6 |
balanceTính từ: cân bằng, thăng bằng Ví dụ: Nếu bạn muốn có một thân hình cân đối, bạn cần một chế độ ăn uống cân bằng. (If you want to have a fit body, you probably need a balance diet.) Danh từ: sự cân bằng Ví dụ: Tôi không thể điều khiển bản thân khi say. (I lost my balance when I get drunk.)
|
7 |
balance1. Cái cân. Dụng cụ dùng để đo trọng lượng.
|
<< ondin | onde >> |