Ý nghĩa của từ balance là gì:
balance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ balance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa balance mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

balance


Cái cân. | : ''precision '''balance''''' — cân chính xác, cân tiểu ly | : ''analytical '''balance''''' — cân phân tích | Sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân. | : '''''balance''' of forces'' — cán [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

balance


['bæləns]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cái cânprecision balance cân chính xác, cân tiểu lyanalytical balance cân phân tích sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cânbalance of forces ; bal [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

balance


| balance balance (bălʹəns) noun 1. A weighing device, especially one consisting of a rigid beam horizontally suspended by a low-friction support at its center, with identical weighi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

balance


sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

balance


cân bằng, cán cân, cái cânaerodynamic ~ cân bằng khí động atmospheric  heat ~ cân bằng nhiệt khí quyển biotic ~ cân bằng sinh học caloric ~ cân bằng calodynamic ~ cân bằng động lực equal ~  cân bằng đẳng trị heat ~ cân bằng  nhiệt horizontal field ~ trđ  máy đo từ trường ngoài thực địa, cân từ Smith thực địaisostatic ~ cân [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

balance


Tính từ: cân bằng, thăng bằng
Ví dụ: Nếu bạn muốn có một thân hình cân đối, bạn cần một chế độ ăn uống cân bằng. (If you want to have a fit body, you probably need a balance diet.)
Danh từ: sự cân bằng
Ví dụ: Tôi không thể điều khiển bản thân khi say. (I lost my balance when I get drunk.)
nga - 00:00:00 UTC 8 tháng 12, 2018

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

balance


1. Cái cân. Dụng cụ dùng để đo trọng lượng.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< ondin onde >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa