Ý nghĩa của từ baguette là gì:
baguette nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ baguette. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa baguette mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

baguette


Đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân. | Bánh mì que (nhỏ và dài). | Que, đũa. | Nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp. | Đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất). | Bá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

baguette


bánh mì baguette
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

baguette


Bánh mì Pháp (Baguette) là loại ổ bánh mì phân biệt được vì chiều dài hơn chiều rộng nhiều và nó có vỏ giòn. Ổ bánh mì Pháp thường rộng 5–6 cm và cao 3–4 cm, nhưng dài tới một mét. Nó thường [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< baguenaude ophite >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa