Ý nghĩa của từ bầy hầy là gì:
bầy hầy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bầy hầy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bầy hầy mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bầy hầy


(Phương ngữ) bẩn thỉu và luộm thuộm nhà cửa bầy hầy quần áo bầy hầy
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bầy hầy


Bẩn thỉu và không gọn gàng. | : ''Nhà cửa '''bầy hầy'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bầy hầy


tt. Bẩn thỉu và không gọn gàng: Nhà cửa bầy hầy.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

bầy hầy


tt. Bẩn thỉu và không gọn gàng: Nhà cửa bầy hầy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bần tiện bẩm tính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa