1 |
bất hợp pháp Không hợp với luật pháp; trái với luật pháp. | : ''Làm ăn '''bất hợp pháp'''.''
|
2 |
bất hợp pháptt. Không hợp với luật pháp; trái với luật pháp: làm ăn bất hợp pháp.
|
3 |
bất hợp pháptt. Không hợp với luật pháp; trái với luật pháp: làm ăn bất hợp pháp.
|
4 |
bất hợp pháptrái với pháp luật làm ăn bất hợp pháp Đồng nghĩa: phạm pháp, phi pháp
|
<< bất hảo | bất hủ >> |