1 |
axe Cái rìu. | Chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu. | Cắt bớt (khoản chi... ). | Trục. | : '''''Axe''' d’une roue'' — trục bánh xe | : '''''Axe''' de symétrie'' — trục đối xứng | : '''''Axe''' Rome-Berlin' [..]
|
2 |
axe1. (danh từ) cái rìu (văn phong thân mật, suồng sã) một loại nhạc cụ được sử dụng nhiều trong nhạc pop hoặc jazz, thường là chỉ guitar hoặc saxophone. 2.(động từ) chấm dứt, hủy bỏ việc gì một cách độ ngột và phũ phàng. cắt giảm (giá thành) mạnh, đáng kể
|
3 |
axecái rìu
|
<< avril | organisme >> |