1 |
avert Quay đi, ngoảnh đi. | : ''to '''avert''' one's eyes from a terrible sight'' — ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người | : ''to '''avert''' one's thoughts'' — nghĩ sang cái khác | Ngăn ngừa, ngăn [..]
|
<< avoid | average >> |