Ý nghĩa của từ average là gì:
average nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ average. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa average mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình. | : ''on the (an) '''average''''' — trung bình | : ''to take (strike) an '''average''''' — lấy số trung bình | : ''below the '''average''''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


1.Danh từ
+, Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình
VD: each of us eats nine kilos of rice per month on average
trung bình thì mỗi người chúng ta ăn chín ký gạo mỗi tháng
to take (strike) an average
lấy số trung bình
below the average
dưới trung bình
+, Loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường
2. Tính từ
+, Trung bình
VD: average output
sản lượng trung bình
average value
giá trị trung bình
+, Bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường
3. Ngoại động từ
+, Tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
VD: to average a loss
tính trung bình số thiệt hại
ThuyNguyen - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


['ævəridʒ]|danh từ|tính từ|động từ|Tất cảdanh từ kết quả của việc cộng các số lượng với nhau rồi chia tổng số cho số các số lượng; số trung bìnhthe average of 4, 5 and 9 is 6 số trung bình của 4, 5 và [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


| average average (ăvʹər-ĭj, ăvʹrĭj) noun Abbr. av., avg. 1. Mathematics. a. A number that typifies a set of numbers of which it is a function. b. See arithmetic [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


Tổn thất Là thiệt hại (damage) của tàu và / hoặc hàng hóa trong một chuyến đi cũng như những phí tổn đặc biệt (extraordinary expenses) xảy ra liên quan đến một sự cố hàng hải. Theo thói quen, chữ &quo [..]
Nguồn: haikhanh.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


Tổn thất Là thiệt hại (damage) của tàu và / hoặc hàng hóa trong một chuyến đi cũng như những phí tổn đặc biệt (extraordinary expenses) xảy ra liên quan đến một sự cố hàng hải. Theo thói quen, chữ "ave [..]
Nguồn: val.com.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


Danh từ + Tính từ + Động từ (chỉ chung): trung bình
Ví dụ 1: Trung bình có bao nhiêu tế bào chết trên cơ thể người? (How many dead cells on the human body in average?)
Ví dụ 2: Khối lượng trung bình là 20kg. (The average mass of this one is 20kg).
nghĩa là gì - Ngày 16 tháng 1 năm 2019

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


Chỉ số trung bình
Nguồn: nmd.vn (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


Chỉ số trung bình
Nguồn: maxi-forex.com

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

average


Chỉ số trung bình
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)





<< avert aver >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa