Ý nghĩa của từ available là gì:
available nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ available. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa available mình

1

11 Thumbs up   8 Thumbs down

available


Tên miền đang trống, bất kỳ ai cũng có thể đăng ký ngay lập tức. Đây là một thuật ngữ mà các Domainer hay sử dụng khi list danh sách các tên miền đang tự do.
Nguồn: onehost.vn (offline)

2

9 Thumbs up   8 Thumbs down

available


Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. | : ''by all '''available''' means'' — bằng mọi phương tiện sẵn có | : '''''available''' finds'' — vốn sẵn có để dùng | Có thể kiếm được, có thể [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

available


Là một tính từ nghĩa là có thể dùng, có hiệu lực. Tức là vật nào đó hay sự kiện nào đó đã sẵn sàng để dùng hoặc tham gia. Ví dụ như "available rooms" là những phòng sẵn sàng để dùng, "available time" là thời gian có hiệu lực.
bao - Ngày 30 tháng 10 năm 2018

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

available


Tính từ (tiếng Anh): có sẵn, có thể dùng được, có hiệu lực, có thể gặp,...
Ví dụ 1: Sách đó hiện đang có sẵn trong thư viện. (This book is available in library)
Ví dụ 2: Thẻ quà tặng này có thời hạn trong vòng 2 tuần. (This voucher is available within 2 weeks).
nghĩa là gì - Ngày 16 tháng 1 năm 2019

5

5 Thumbs up   8 Thumbs down

available


[ə'veiləbl]|tính từ sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng đượcby all available means bằng mọi phương tiện sẵn cóavailable funds vốn sẵn có để dùng, vốn tự có có thể kiếm được, có thể mua đượct [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

6 Thumbs up   10 Thumbs down

available


1. (tính từ) sẵn có, có ngay để sử dụng
Tea and cookie are available to all children.
(Trà và bánh luôn sẵn có cho trẻ em).\
(chỉ người) rảnh rỗi, không bận việc gì.
Hello, is Mrs Stockton available now?
(Xin chào, bà Stockton có rảnh bây giờ không?)
Phuongthao2013 - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

7

4 Thumbs up   9 Thumbs down

available


| available available (ə-vāʹlə-bəl) adjective 1. Present and ready for use; at hand; accessible: kept a fire extinguisher available at all times. 2. Capable of being got [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< availability estompé >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa