1 |
automatic Tự động. | : '''''automatic''' pistol'' — súng lục tự động | : '''''automatic''' telephone system'' — hệ thống điện thoại tự động | : '''''automatic''' pilot'' — máy lái tự động | Vô ý thức, máy [..]
|
2 |
automatic[,ɔ:tə'mætik]|tính từ|danh từ|Tất cảCách viết khác : automatical [,ɔ:tə'mætikəl]tính từ tự độngautomatic pistol súng lục tự độngautomatic telephone system hệ thống điện thoại tự độngautomatic pilot má [..]
|
3 |
automatic| automatic automatic (ôtə-mătʹĭk) adjective Abbr. auto. 1. a. Acting or operating in a manner essentially independent of external influence or control: an automatic light [..]
|
4 |
automaticTrong tiếng Anh, "automatic" là tính từ có nghĩa là tự động Ví dụ 1: Everything was automatic so she didn't need to worry about these issues. (Mọi thứ đều tự động nên cô không cần phải lo lắng về những vấn đề này) Ví dụ 2: I like the way automatic work. (Tôi thích cách làm việc tự động)
|
5 |
automatictự động
|
6 |
automaticLà một tính từ nghĩa là tự động. Từ này được dùng rất nhiều trong công nghệ, đặc biệt công nghệ tự động hóa này đã và đang được phát triển rất nhiều nhờ sự đi lên của thời đại 4.0 hiện nay. Các máy móc sẽ được lập trình để tự thao tác cụ thể nào đó. Điều này giúp con người tiết kiệm được nhiều thời gian và công sức hơn.
|
<< errant | automotive >> |