1 |
assault Cuộc tấn công, cuộc đột kích. | : ''to take (carry) a post by '''assault''''' — tấn công, chiếm đồn | : '''''assault''' at (of) arms'' — sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương | Sự [..]
|
<< assassin | assemblage >> |