1 |
ass Con lừa. | Người ngu, người đần độn. | : ''to play (act) the '''ass''''' — làm bộ ngu | : ''to make an '''ass''' of oneself'' — lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
|
2 |
assaviation support ship: tàu bảo đảm (hậu cần) cho tàu sân bay.
|
<< aspirator | assassin >> |