Ý nghĩa của từ arrange là gì:
arrange nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ arrange. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa arrange mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

arrange


Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. | : '''''arrange''' in alphabetical order'' — sắp xếp theo thứ tự abc | : ''to '''arrange''' a room'' — sửa soạn căn phòng | : ''to '''arrange''' one's hair'' — chải (v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arrange


[ə'reindʒ]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrange in alphabetical order sắp xếp theo thứ tự abcto arrange a room sửa soạn căn phòngto arrange one's hair chải ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

arrange


| arrange arrange (ə-rānjʹ) verb arranged, arranging, arranges   verb, transitive 1. To put into a specific order or relation; dispose: arrange shoes in a neat row. 2. To pla [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

arrange


1. Sắp xếp, sắp đặt
Ví dụ: The books are arranged alphabetically by author. (Sách được tác giả sắp xếp theo vẫn chữ cái.)
2. Thu xếp; chuẩn bị
Ví dụ: She arranged a loan with the bank. (Cô ấy đã thu xếp một khoản nợ với ngân hàng.)
3. Cải biên, soạn lại
Ví dụ: He arranged traditional folk songs for the piano. (Anh ấy đã cải biên những bài hát dân ca cho piano.)
Trang Bui - 00:00:00 UTC 28 tháng 4, 2014





<< array arraign >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa