Ý nghĩa của từ ar là gì:
ar nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ ar. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ar mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ar


Với. | Hay, hoặc. | Không. | : ''Ar Jūs kalbate angliškai?'' — Anh nói tiếng Anh không?
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ar


Với. | Hay, hoặc. | Không. | : ''Ar Jūs kalbate angliškai?'' — Anh nói tiếng Anh không?
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ar


(Argon) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố agon. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ar". Những từ có chứa "Ar": . Ar Cư M'gar Gar Gơ-lar Tareh Uar
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ar


(Argon) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố agon
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ar


viết tắt của "assistant referee" trong ngôn ngữ bóng đá có nghĩa: trọng tài biên. Trọng tài biên là người hỗ trợ trọng tài chính phạt lỗi biên ở các tình huống diễn ra gần bóng ra hết đường biên dọc.
thanhthanh - Ngày 26 tháng 7 năm 2013

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ar


: giáp, giảm sát thương vật lý
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ar


AR có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ar

Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< de tiếng Ả Rập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa