1 |
apron Cái tạp dề. | Tấm da phủ chân (ở những xe không mui). | Thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn). | Thềm đế máy bay (ở sân bay). | Tường ngăn nước xói (ở đập nước). | Tấm chắn [..]
|
2 |
aprontấm chắn
|
<< apricot | sequestration >> |