Ý nghĩa của từ approve là gì:
approve nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ approve. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa approve mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

approve


Tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận. | Xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y. | Chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh. | : ''to '''approve''' one's valour'' — chứng tỏ lòng can đảm | : ''he approved himself to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

approve


[ə'pru:v]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ chấp thuận; phê chuẩn; phê duyệt; chuẩn ythat peace treaty has been approved by the national assembly hoà ước ấy đã được sự phê chuẩn của quốc h [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

approve


| approve approve (ə-prvʹ) verb approved, approving, approves   verb, transitive 1. To consider right or good; think or speak favorably of. 2. To consent to officially or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< arch alphabetize >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa