1 |
approve Tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận. | Xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y. | Chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh. | : ''to '''approve''' one's valour'' — chứng tỏ lòng can đảm | : ''he approved himself to [..]
|
2 |
approve[ə'pru:v]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ chấp thuận; phê chuẩn; phê duyệt; chuẩn ythat peace treaty has been approved by the national assembly hoà ước ấy đã được sự phê chuẩn của quốc h [..]
|
3 |
approve| approve approve (ə-prvʹ) verb approved, approving, approves verb, transitive 1. To consider right or good; think or speak favorably of. 2. To consent to officially or [..]
|
<< arch | alphabetize >> |