1 |
apprenticeship Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề. | : ''to serve one's '''apprenticeship''''' — học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
|
2 |
apprenticeship Thời gian h ọc nghề
|
<< secretaryship | rulership >> |