1 |
appreciation Sự đánh giá. | Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị. | Sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc. | Sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá. | : ''to have an '''appreciation''' of music'' [..]
|
<< appreciate | appreciative >> |