1 |
apostle Tông đồ (của Giê-su). | : '''''apostle''' spoons'' — thìa có cán khắc hình các tông đồ | Ông tổ truyền đạo (Thiên chúa). | Người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách. | : '''''apos [..]
|
<< aposiopesis | apostrophe >> |