1 |
anyway Thế nào cũng được, cách nào cũng được. | : ''pay me anyhow, but do pay me'' — anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi | Dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa. | : ''anyhow I must be off tom [..]
|
2 |
anyway['eniwei]|Cách viết khác : anyhow ['enihau] như anyhow 2Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
anywayNghĩa của cụm từ: dẫu sao thì, dù gì đi chăng nữa. Nó được dùng khi đứng độc lập để bỏ qua hoặc kết thúc vấn đề đang nói. Khi nó được dùng trong một câu nghĩa nôm na là lỡ rồi, dù sao .... Ví dụ: Dù sao cũng cảm ơn bạn vì đã qua đây giúp tôi. (Thanks anyway for driving here to help me.)
|
<< seconds hand | aphelia >> |