Ý nghĩa của từ angel là gì:
angel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ angel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa angel mình

1

11 Thumbs up   11 Thumbs down

angel


1. (danh từ) một nhân vật mang tính tâm linh, được coi là sứ giả của Chúa, thường xuất hiện dưới hình dạng con người cùng đôi cánh và vòng hào quang sáng trên đầu. Thiên thần.
Phuongthao2013 - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

2

9 Thumbs up   10 Thumbs down

angel


một từ tiếng Anh có nghĩa là thiên thần - những sinh vật mà theo như đạo thiên Chúa, sống trên trời cùng với Chúa và phục vụ chúa. về bề ngoài, thiên thần thường có vẻ ngoài giống con người, nhưng đẹp đẽ hơn nhiều, có cánh và có vòng tròn trên đầu. Thiên thần được cho là có quyền năng to lớn, tuy nhiên các thiên thần không phải lúc nào cũng tốt
hansnam - 00:00:00 UTC 10 tháng 8, 2013

3

5 Thumbs up   8 Thumbs down

angel


Angel trong tiếng Anh nghĩa là thiên sứ. Angel có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

angel


Danh từ (tiếng Anh): thiên sứ, thiên thần.
Đây là những thực thể thuộc Đạo Thiên Chúa, sinh ra để phục vụ cho Thiên Chúa. Có nhiều truyền thuyết xoay quanh thực thể này. Theo một số người, thiên thần thường có cánh, có sức mạnh nhằm trợ giúp đấng tối cao.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 16 tháng 1, 2019

5

8 Thumbs up   12 Thumbs down

angel


Thiên thần, thiên sứ. | : ''the '''angel''' of death'' — thiên thần báo tử | : ''the '''angel''' of darkness'' — ác ma, ác quỷ | : ''guardian '''angel''''' — thần hộ mệnh | Người phúc hậu, người [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

3 Thumbs up   7 Thumbs down

angel


['eindʒəl]|danh từ thiên thần, thiên sứthe angel of death thiên thần báo tửthe angel of darkness ác ma, ác quỷguardian angel thần hộ mệnh người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   4 Thumbs down

angel


Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người hộ mệnh, hiền lành, người được người khác yêu mến bởi vẻ phúc hậu, hiền từ.
Trong lĩnh vực kinh doanh, Angel Investor là những nhà đầu tư thiên thần ở giai đoạn khởi đầu với một số tiền không quá lớn cho doanh nghiệp nhỏ vừa mới thành lập.
nga - 00:00:00 UTC 22 tháng 12, 2018

8

3 Thumbs up   8 Thumbs down

angel


| angel angel (ānʹjəl) noun 1. a. Theology. An immortal, spiritual being attendant upon God. In medieval angelology, there are nine orders of spiritual beings. From the highest to th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

9

4 Thumbs up   10 Thumbs down

angel


-người phúc hậu,hiền lành,ngây thơ,trong sáng
-tiền cổ bằng vàng ở Anh(angel noble)
-che chở phù hộ cho ai
-(tiếng Mỹ) nơi cực lạc,chết
-lao đầu vào 1 việc nào đó 1 cách ngu xuẩn và quá tự tin
-(tiếng lóng) người xuất vốn cho kẻ khác
hadat92 - 00:00:00 UTC 17 tháng 9, 2013

10

4 Thumbs up   10 Thumbs down

angel


Angel (Warren Worthington III) là một người đột biến có đôi cánh như thiên thần. Anh ta là nhà thừa kế của dòng họ Worthington giàu có, một thương nhân tài ba, một tay chơi, một siêu anh hùng đơn độc [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

2 Thumbs up   8 Thumbs down

angel


"Angel" là bài hát của nữ ca sĩ nhạc pop người Mỹ Madonna.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< anchor again >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa