1 |
amateur Tài tử; người ham chuộng. | Có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên. | : '''''amateur''' theatricals'' — sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên | : '''''amateur''' art'' — ngh [..]
|
2 |
amateur['æmətə:]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ người chơi một môn thể thao hoặc môn nghệ thuật không nhằm kiếm tiền; người chơi tài tử; nghiệp dưthe tournament is open to amateurs as well as professionals cu [..]
|
<< personne | personnalité >> |