1 |
alligator Cá sấu Mỹ. | Da cá sấu. | Máy nghiền đá. | Người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja). | Cá sấu Mỹ.
|
2 |
alligatorcá sấu Mỹ
|
3 |
alligatorChi Cá sấu mõm ngắn (tên khoa học Alligator) là một chi cá sấu trong họ Họ Cá sấu mõm ngắn (Alligatoridae). Hiện nay có hai loài vẫn còn tồn tại thuộc chi này là cá sấu mõm ngắn Mỹ (A. mississippiensi [..]
|
<< alert | anathema >> |