1 |
alert Tỉnh táo, cảnh giác. | Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát. | Sự báo động, sự báo nguy. | : ''to put on the '''alert''''' — đặt trong tình trạng báo động | Sự báo động phòng không; thời gi [..]
|
<< agitprop | alligator >> |