1 |
affair Việc. | : ''it's my '''affair''''' — đây là việc (riêng) của tôi | : ''mind your own '''affair''''' — hãy lo lấy việc của anh | Công việc, việc làm, sự vụ. | : ''internal '''affair''' of a countr [..]
|
2 |
affair[ə'feə]|danh từ việcit's my affair đây là việc (riêng) của tôimind your own affair hãy lo lấy việc của anh ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụinternal affairs of a country công việc nội bộ của một [..]
|
<< raréfier | embusquer >> |