Ý nghĩa của từ affair là gì:
affair nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ affair. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa affair mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

affair


Việc. | : ''it's my '''affair''''' — đây là việc (riêng) của tôi | : ''mind your own '''affair''''' — hãy lo lấy việc của anh | Công việc, việc làm, sự vụ. | : ''internal '''affair''' of a countr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

affair


[ə'feə]|danh từ việcit's my affair đây là việc (riêng) của tôimind your own affair hãy lo lấy việc của anh ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụinternal affairs of a country công việc nội bộ của một [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< raréfier embusquer >>