1 |
aeroplane Máy bay, tàu bay.
|
2 |
aeroplaneDanh từ: máy bay, phi cơ (được dùng phổ biến ở Anh, còn ở Mỹ là "airplane"). Đây là loại máy bay có cánh cố định, di chuyển nhờ sức đẩy tạo ra do động cơ phản lực hoặc cánh quạt. Còn trực thăng là có cánh không cố định.
|
<< embrayer | rassurer >> |