Ý nghĩa của từ active là gì:
active nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ active. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa active mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

active


['æktiv]|tính từ tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợian active volcano núi lửa còn hoạt độngan active brain đầu óc linh lợito take an active part in the revolutionary movement tham gia tích cực p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

active


| active active (aktiv) adjective Pertaining to the device, program, file, or portion of the screen that is currently operational or subject to command operations. Usually the cursor or a highlighted [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

active


Tính từ: lanh lợi/ thiết thực/ chủ động/ có hiệu lực
Ví dụ 1: Cô ấy là một trong những tình nguyện viên lanh lợi trong đội chúng ta. (She is one of active volunteers in our team.)

Ví dụ 2: Đây là phương pháp thiết thực nhất cho đến thời điểm hiện tại. (This is the most active solution so far.)
nga - 00:00:00 UTC 4 tháng 10, 2018

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

active


Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi. | : ''an '''active''' volcano'' — núi lửa còn hoạt động | : ''an '''active''' brain'' — đầu óc linh lợi | : ''to take an '''active''' part in the revoluti [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

active


1. Năng động.
VD:
- She has proven herself to be a very active student in both her academic and social life.
2. Đang trong trạng thái hoạt động hoặc có khả năng hoạt động.
VD:
- The generator is in active.
3. Kinh doanh: có khả năng sinh lời
VD:
- Since being acquired, the asset has been very active and the owner is highly satisfied.
markarus - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013





<< actionable activism >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa