Ý nghĩa của từ access là gì:
access nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ access. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa access mình

1

6 Thumbs up   7 Thumbs down

access


là danh từ trong tiếng anh.
1. sự tiếp cận, cách vào , quyền vào một nơi nào đó.
ví dụ The police gained access through a broken window. nghĩa là cảnh sát vào được thông qua cửa sổ vỡ.
2.quyền sử dụng, truy cập..
ví dụ You need a password to get access to the computer system.
Minhthuy123 - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

2

4 Thumbs up   8 Thumbs down

access


Lối vào, cửa vào, đường vào. | Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới. | : ''easy of '''access''''' — dễ đến gần, dễ lui tới | : ''difficult of '''access''''' — khó đến g [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   7 Thumbs down

access


['ækses]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( access to something ) phương tiện đến gần hoặc đi vào nơi nào đó; đường vàothe only access to the farmhouse is across the fields lối duy nhất dẫn vào tra [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   7 Thumbs down

access


lối vào (một mỏ)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

3 Thumbs up   7 Thumbs down

access


truy cập (truy thông tin trên mạng máy tính, mạng internet).
Nguồn: diendan.yeunhiepanh.net (offline)

6

4 Thumbs up   8 Thumbs down

access


truy cập (truy thông tin trên mạng máy tính, mạng internet).
Nguồn: vnexim.com.vn (offline)

7

0 Thumbs up   4 Thumbs down

access


Động từ: truy cập
Ví dụ: Làm sao để truy cập vô hệ thống này khi cô không có kĩ năng về nó? (How can you access to this system without any ability for it?)
Danh từ: sự truy cập
Ví dụ: Làm ơn cung cấp cho tôi quyền truy cập vào trang này. (Please providing me an access to this page).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 20 tháng 6, 2019

8

3 Thumbs up   8 Thumbs down

access


Khả năng của một cá nhân trong việc tiếp nhận các dịch vụ có thể liên quan về mặt tài chính, địa lý, tổ chức và xã hội.
Nguồn: amvietnam.com (offline)

9

3 Thumbs up   8 Thumbs down

access


Một hệ thống database (cơ sở dữ liệu) được phát triển bởi Microsoft. Một phần của bộ ứng dụng Microsoft Office Professional. Chủ yếu được sử dụng trên các trang website có traffic (lưu lượng truy cập) [..]
Nguồn: vivicorp.com

10

2 Thumbs up   8 Thumbs down

access


| access access (ăkʹsĕs) noun 1. A means of approaching, entering, exiting, or making use of; passage. 2. The act of approaching. 3. The right to approach, enter, exit, or make [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< spaniel sophomore >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa