1 |
above Trên đầu, trên đỉnh đầu. | : ''clouds are drifting '''above''''' — mây đang bay trên đỉnh đầu | Ở trên. | : ''as was started '''above''''' — như đã nói rõ ở trên | : ''as was remarked '''above'''' [..]
|
2 |
above[ə'bʌv]|phó từ|giới từ|Tất cảphó từ ở hoặc tới một điểm cao hơn; trên đầu; ở trên; phía trênmy bedroom is immediately above phòng ngủ của tôi ngay bên trênput the biscuits on the shelf above hãy để bá [..]
|
3 |
aboveGiới từ: trên, ở trên Ví dụ 1: Dựa theo những thông tin đã cho ở trên, hãy trả lời các câu hỏi ở dưới. (Base on the given information above, please answer the question below.) Ví dụ 2: Tôi thích ăn dâu với phô mai ở trên. (I would like to eat strawberries with cheese above.)
|
<< -ment | across >> |