1 |
about Xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác. | : ''he is somewhere '''about''''' — anh ta ở quanh quẩn đâu đó | : ''rumours are '''about''''' — đây đó có tiếng đồn (về việc gì) | Đằng sau. | : '''''ab [..]
|
2 |
about[ə'baut]|phó từ|giới từ|Tất cảphó từ đây đó, ở nhiều hướng, khắp chung quanhthe children were rushing about các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kiathe boys were climbing about on the rocks bọn con trai đa [..]
|
3 |
aboutor approximately
|
4 |
aboutĐây là giới từ trong tiếng Anh, nghĩa là "về", "khoảng", "ở ai",... Ví dụ: Anh ta biết tất cả về tôi. (He knew everything about me). Ví dụ: Tôi có một chuyến đi Hàn Quốc khoảng 1 tuần. (I have a trip to Korea takes about 1 week). Phó từ: xung quanh
|
<< aboulie | aboutissant >> |