Ý nghĩa của từ Vietnamese là gì:
Vietnamese nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Vietnamese. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vietnamese mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

Vietnamese


tiếng Việt
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

Vietnamese


(thuộc) Việt Nam. | Việt, Kinh. | (thuộc) Tiếng Việt. | Người Việt Nam. | Người Việt, người Kinh. | Tiếng Việt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

Vietnamese


người Việt Nam
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 22 tháng 11, 2013

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

Vietnamese


Người Việt Nam, Người Kinh
Tiếng Việt
(thuộc) Việt Nam. Ví dụ: Vietnamese culture (văn hoá Việt Nam), Vietnamese food (món ăn Việt Nam, Vietnamese customs (phong tục của Việt Nam)...
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 26 tháng 7, 2013





<< mất sổ gạo dứt bữa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa