1 |
Vietnamesetiếng Việt
|
2 |
Vietnamese (thuộc) Việt Nam. | Việt, Kinh. | (thuộc) Tiếng Việt. | Người Việt Nam. | Người Việt, người Kinh. | Tiếng Việt.
|
3 |
Vietnamesengười Việt Nam
|
4 |
VietnameseNgười Việt Nam, Người Kinh Tiếng Việt (thuộc) Việt Nam. Ví dụ: Vietnamese culture (văn hoá Việt Nam), Vietnamese food (món ăn Việt Nam, Vietnamese customs (phong tục của Việt Nam)...
|
<< mất sổ gạo | dứt bữa >> |