1 |
Vibe(tiếng Anh) Từ "Vibe" trong từ điển được dịch như là cảm xúc, tâm trạng chủ thể hay đặc điểm của một địa điểm, tình huống tác động vào chủ thể. Ví dụ: Biển xanh nắng vàng trước mắt tôi làm tôi có cảm giác của mình hè đang đến gần. (Blue sea with sunny weather makes me feel summer vibe is coming)
|
<< pháp quyền xã hội chủ nghĩa | hi there >> |