1 |
Tại Ở nơi. | : ''Sinh '''tại''' Hà Nội.'' | Vì lý do là. | : ''Thi trượt '''tại''' lười.''
|
2 |
Tạig. ở nơi : Sinh tại Hà Nội.g. Vì lý do là : Thi trượt tại lười.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tại": . Tà-ôi tai tài tải tãi tái tại thai thải thá [..]
|
3 |
Tạig. ở nơi : Sinh tại Hà Nội. g. Vì lý do là : Thi trượt tại lười.
|
4 |
Tạitừ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội hội nghị diễn ra tại Huế [..]
|
5 |
TạiAt, on, in, present.
|
<< Tài thí | Tại gia >> |