1 |
TVTruyền hình, hay còn được gọi là TV (Tivi) hay vô tuyến truyền hình (truyền hình không dây), máy thu hình, máy phát hình, là hệ thống điện tử viễn thông có khả năng thu nhận tín hiệu sóng và tín hiệu [..]
|
2 |
TV1. viết tắt của từ Television trong tiếng anh có nghĩa là vô tuyến truyền hình. ví dụ: MTV = music television, VTV = Vietnam Television,... 2. viết tắt của từ Tiếng Việt
|
3 |
TV | Bộ tivi, máy vô tuyến truyền hình.
|
4 |
TV(abbreviation of television) ti vi
|
<< bst | bta >> |