1 |
TPATPA : Tissue plasminogen activator : chất làm tan máu tụ trong não cho bệnh nhân đột quỵ
|
2 |
TPAPascal (ký hiệu Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI). Nó là một đơn vị dẫn xuất trong SI nghĩa là nó được suy ra từ việc các đơn vị cơ bản.
1 Pa = 1 N/m²Đơn vị đo lực(N) trong SI c [..]
|
3 |
TPALà từ viết tắt của một số cụm từ: - Taipei Assassins: là tên của một đội tuyển Đài Loan từng thi đấu trong làn game Liên Minh Huyền Thoại. Đội tuyển này đã từng giành chức vô địch vào năm 2011. - Third Party Administration: "Bên thứ 3" trong lĩnh vực bảo hiểm.
|
<< Transaxial slice | Toxoplasmosis >> |