Ý nghĩa của từ sun là gì:
sun nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sun. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sun mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

sun


mặt trời
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

sun


[sʌn]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ mặt trời; vầng thái dương ( the sun ) ánh nắng, ánh mặt trờito take the sun phơi nắng định tinh (một ngôi sao) (nghĩa bóng) thế, thờihis sun is se [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

sun


[sun]|Shrink.Sun vai To shrink one's shoulders.Chuyên ngành Việt - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

sun


|động từCo lại, chun lại.Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

sun


Mặt trời, vừng thái dương. | Ánh nắng, ánh mặt trời. | : ''to take the '''sun''''' — phơi nắng | Thế, thời. | : ''his '''sun''' is set'' — anh ta hết thời rồi | Ngày; năm. | Cụm đèn trần (ở t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

sun


Đơn vị đo dài 3cm
Nguồn: thegioivothuat.net (offline)

7

3 Thumbs up   6 Thumbs down

sun


đg. Co lại: Sun vai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sum họp sung huyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa