Ý nghĩa của từ Sn là gì:
Sn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Sn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Sn mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

Sn


Kí hiệu hoá học của nguyên tố thiếc (stannium). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Sn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Sn": . san sàn sản sán sạn săn sẵn sắn sân sần more... [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

Sn


Kí hiệu hoá học của nguyên tố thiếc (stannium).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

Sn


tong cap so nhan hoac cap so cong
hoang - Ngày 07 tháng 2 năm 2014

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

Sn


Kí hiệu hoá học của nguyên tố thiếc (stannium)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

Sn


1. viết tắt của sinh nhật - ngày một người ra đời. được tổ chức ăn mừng hàng năm với sự tham gia của bạn bè và người thân, nhằm chúc người đó sang tuổi mới vui vẻ và hạnh phúc
VD: cmsn

2. sinh năm, ý nói người đó được sinh ra trong năm cụ thể nào đó
VD: tôi sn 93
hansnam - Ngày 29 tháng 7 năm 2013

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

Sn


Thiếc là một nguyên tố hóa học trong Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học của Mendeleev, có ký hiệu là Sn và số nguyên tử là 50. Thiếc có màu ánh bạc, nhiệt độ nóng chảy thấp (232 °C), rất khó bị [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Si Tô Song An >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa