1 |
Siêu việtở mức vượt lên trên hẳn những cái thông thường tài năng siêu việt Đồng nghĩa: siêu đẳng, siêu hạng, trác tuyệt, trác việt [..]
|
2 |
Siêu việtagga (tính từ), aggatā (nữ), aggatta (trung), uḷaratā (nữ) uḷaratta (trung)
|
3 |
Siêu việt Vượt lên trên các cái thông thường. | : ''Tư tưởng '''siêu việt'''.''
|
4 |
Siêu việtSurpassing, supreme; to pass over, be exempt from.
|
5 |
Siêu việtVượt lên trên các cái thông thường: Tư tưởng siêu việt.
|
6 |
Siêu việtVượt lên trên các cái thông thường: Tư tưởng siêu việt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu việt". Những từ có chứa "siêu việt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . si [..]
|
7 |
Siêu việtVượt lên trên các cái thông thường của đất nước Việt Nam
|
<< Siêu thoát | Sinh >> |