Ý nghĩa của từ shooting là gì:
shooting nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ shooting. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shooting mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

shooting


Sự bắn, sự phóng đi. | Khu vực săn bắn. | Quyền săn bắn ở các khu vực quy định. | Sự sút (bóng). | Cơn đau nhói. | Sự chụp ảnh, sự quay phim.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

shooting


Quay phim
Nguồn: orientdragon.net

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

shooting


Là quay phim, quay phim là shooting.
Nguồn: nguyenminh24h.blogtiengviet.net

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

shooting


bắn súng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

shooting


Là quay phim, quay phim là shooting.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)





<< shoplifting shocking >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa