Ý nghĩa của từ Sakura là gì:
Sakura nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Sakura. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Sakura mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

Sakura


Hoa anh đào (Sakura - katakana: サクラ, hiragana: さくら, hangul:벚나무,kanji: 桜 hay 櫻, âm Hán-Việt: anh) là hoa của các loài thực vật thuộc phân chi anh đào, chi Mận mơ, họ Hoa hồng; đặc biệt là của loài Prun [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

6 Thumbs up   1 Thumbs down

Sakura


Lớp tàu khu trục Sakura (tiếng Nhật: 櫻型駆逐艦 - Sakuragata kuchikukan) là một lớp bao gồm hai tàu khu trục hạng nhì của Hải quân Đế quốc Nhật Bản được chế tạo trước Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Cả hai [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

6 Thumbs up   1 Thumbs down

Sakura


chi la hoa anh dao
thu - 00:00:00 UTC 16 tháng 2, 2015

4

6 Thumbs up   1 Thumbs down

Sakura


chi la hoa anh dao
thu - 00:00:00 UTC 16 tháng 2, 2015

5

5 Thumbs up   1 Thumbs down

Sakura


chi la hoa anh dao
thu - 00:00:00 UTC 16 tháng 2, 2015

6

4 Thumbs up   3 Thumbs down

Sakura


Yuko Sasamoto (Street Fighter Alpha) Kasugano Sakura (春日野 さくら Kasugano Sakura) là một nhân vật trò chơi điện tử được tạo bởi Capcom trong loạt trò chơi đối kháng nổi tiếng Street Fighter. Nổi bật ở n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Quang Hòa BIC >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa