1 |
STTStt là từ viết tắt 3 chữ cái đầu của status, có nghĩa là trạng thái, tình trạng. Trong facebook hay yahoo, ta thấy có mục để post status lên, để chia sẻ trạng thái, cảm xúc của mình cho mọi người biết.
|
2 |
STTStt là từ viết tắt 3 chữ cái đầu của status, có nghĩa là trạng thái, tình trạng. Trong facebook hay yahoo, ta thấy có mục để post status lên, để chia sẻ trạng thái, cảm xúc của mình cho mọi người biết. nên mọi người hay sư dụng trong nt hay chat yahoo.........
|
3 |
STT1. Đây là ngôn ngữ chat của giới trẻ Việt Nam, được sử dụng rộng rãi. Là từ ghi tắt của "status" nghĩa là "trạng thái". Ví dụ: Hôm nay tôi đăng một stt lên facebook (Today I will post a status on my wall) 2. Ghi tắt của từ "số thứ tự". Đây là từ dùng phổ biển ở giáo viên và học sinh nhằm tiết kiệm thời gian
|
4 |
STTStt là từ viết tắt 3 chữ cái đầu của status, có nghĩa là trạng thái, tình trạng. Trong facebook hay yahoo, ta thấy có mục để post status lên, để chia sẻ trạng thái, cảm xúc của mình cho mọi người biết. nên mọi người hay sư dụng trong nt hay chat yahoo.........
|
5 |
STTSố thứ tự.
|
<< interlingua | wiki >> |